Электронный каталог
Язык издания:Вьетнамский
Результат поиска:
11-18 из 18
книга(book)
HONG BIT NA
Bước đầu học Tiếng Hàn Dành chj người Veiet Nam [Text] / B. N. Hong ; [Chỉnh sửa bởi Yang-Seop Kim, Yoon-Soo Jo]. – Phiên bản 1 .. – Seoul : Jeongjin Publishing Co, 2018. - 175 tr., Hình.;+ 1 đĩa MP3 . - Văn bản tiếng Việt, tiếng Hàn . . – [không lưu thông] – 978-89-5700-157-8 *13710 : 30 tg.
УДК:
811.531:37.016(=612.91)
Полочный шифр:
Р 2019/907
Предметная рубрика
- Học tiếng Hàn cho sinh viên Việt Nam
Аннотация
Hướng dẫn học tập này nhằm học tiếng Hàn cho sinh viên Việt Nam
Ключевые слова
Học tiếng Hàn cho sinh viên Việt Nam, tiếng hàn, Hàn quốc ngữ, Từ hàn quốc, изучение корейского языка для вьетнамцев, корейский язык, корейская грамматика, корейские слова
1/1 Свободно
книга(book)
Seogang Korean 2 A [Text] : Bình luận tiếng Việt / ; Korean Language Education Center ; Sogang University... – Seoul : Eduylu, 2018. - 92 p. - Text in Korean, Vietnamese . . – [n. c.] – 979-11-6163-008-3 : 30 tg.
УДК:
811.531:37.016
Полочный шифр:
Л 2019/3838
Предметная рубрика
- Learning the Korean language
Аннотация
The objective of this book is to assist readers to improve their communication skills in the Korean language. Of the allows the learner to select and focus on any of the four language skills (speaking, listening, reading, and writing)
Ключевые слова
Korean grammar, Korean, learning the Korean language, Korean spoken, Korean language for Vietnamese students, Korean letter
1/1 Свободно
книга(book)
Bản dịch tiếng Việt = 서강 한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang [Text] : Sogang Korean 2B / ; Sogang University... – Seoul : Sogang University International, 2018. - 96 p. . . – [n. c.] – 979-11-6163-009-0 : 30 tg.
УДК:
811.531:37.016
Полочный шифр:
Л 2019/3837
Предметная рубрика
- Learning the Korean language
Аннотация
This application is an additional material on grammar for learning the Korean language
Ключевые слова
Korean, Korean grammar, learning the Korean language, Korean letter
1/1 Свободно
книга(book)
CHU QUANG TRU
Traditional popular architecture in Vietnam. [Text] / Chu Quang Tru ... : Nha Xuat Ban My Thuat, [Б.г.]. - 195 p., tables; . . – не указан : 40 tg.
УДК:
72.03(597)
Полочный шифр:
Л 2008/4778
Предметная рубрика
- Art"s style of Vietnam.
Аннотация
This book presents the modern popular architecture in Vietnam.
Ключевые слова
Vietnamese modern architecture, Vietnamese popular architecture, Vietnamese architecture, Traditional popular architecture in Vietnam
1/1 Свободно
CD/DVD(CD)
Trường sa tháng 4 năm 1988 [[Electronic resource]] ; Hãng phim Tài liệu và Khoa học Trung ương. – Hà Nội : Hãng phim Tài liệu và Khoa học Trung ương, 1988. – 1 electronic disk (CD-ROM) ).
УДК:
908(597)
Полочный шифр:
Э 2016/34
Предметная рубрика
- Comprehensive study of Vietnam
Ключевые слова
comprehensive study of Vietnam, spratly islands
4/4 Свободно
CD/DVD(CD)
Vietnam timeless charm [[Electronic resource]] : Việt Nam - Vẻ đẹp bất tận ; Ministry of culture sports and tourism; Vietnam national administration of Tourism. – Ha Noi : Vietnam national administration of tourism, 2013. – 1 electonic disk (CD-ROM) ).
УДК:
908(597)
Полочный шифр:
Э 2016/37
Предметная рубрика
- Comprehensive study of Vietnam
Ключевые слова
comprehensive study of Vietnam, Việt Nam - Vẻ đẹp bất tận
8/8 Свободно
CD/DVD(CD)
Biển cùa ngưới việt [[Electronic resource]] : The Vietnamese sea. La mer des Vietnamiens ; Hãng Phim Tài Liệu và khoa Học Trung Ương. – Hà Nội : Hãng phim Tài liệu và Khoa học Trung ương, 2009. – 1 electronic disk (CD-ROM) ).
УДК:
359(597)
Полочный шифр:
Э 2016/36
Предметная рубрика
- Hải quân
Ключевые слова
Hải quân, the Vietnames sea, la mer des Vietnamiens
4/4 Свободно
CD/DVD(CD)
Đảo Lý Sơn [[Videorecording]] : Ile De Ly Son. Ly son island ; Hãng phim Tài liệu & Khoa học Trung ương. – [s. l.] : Hãng phim Tài liệu & Khoa học Trung ương, [20-- ?]. – 1 electron. disk (CD-ROM) ).
УДК:
908(597)
Полочный шифр:
Э 2016/35
Предметная рубрика
- Comprehensive study of Vietnam
Ключевые слова
comprehensive study of Vietnam, ly son island
2/2 Свободно
HONG BIT NA
BƯỚC ĐẦU HỌC TIẾNG HÀN DÀNH CHJ NGƯỜI VEIET NAM (2018)
книга(book)
1/1 Свободно
SEOGANG KOREAN 2 A (2018)
книга(book)
1/1 Свободно
BẢN DỊCH TIẾNG VIỆT (2018)
книга(book)
1/1 Свободно
CHU QUANG TRU
TRADITIONAL POPULAR ARCHITECTURE IN VIETNAM. ([Б.Г.])
книга(book)
1/1 Свободно
TRƯỜNG SA THÁNG 4 NĂM 1988 (1988)
CD/DVD(CD)
4/4 Свободно
VIETNAM TIMELESS CHARM (2013)
CD/DVD(CD)
8/8 Свободно
BIỂN CÙA NGƯỚI VIỆT (2009)
CD/DVD(CD)
4/4 Свободно
ĐẢO LÝ SƠN ([20-- ?])
CD/DVD(CD)
2/2 Свободно